Từ "động cơ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa: "Động cơ" trong nghĩa này là thiết bị dùng để biến đổi một dạng năng lượng nào đó thành cơ năng. Ví dụ như động cơ điện, động cơ xăng, hoặc động cơ phản lực.
Định nghĩa: "Động cơ" trong nghĩa tâm lý là những gì thôi thúc con người có những ứng xử nhất định, có thể là vô thức hoặc hữu ý, thường gắn liền với các nhu cầu của con người.
Khi sử dụng từ "động cơ" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các tính từ để làm rõ nghĩa hơn. Ví dụ: - Động cơ mạnh mẽ: "Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe này giúp nó tăng tốc nhanh chóng." - Động cơ tiềm ẩn: "Đôi khi, động cơ tiềm ẩn của con người không dễ nhận ra."
Từ "động cơ" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới, ví dụ: - Động cơ xe hơi: chỉ loại động cơ được sử dụng trong xe ô tô. - Động cơ nội tại: chỉ những động cơ bên trong con người, như đam mê, mục tiêu cá nhân.
Tóm lại, từ "động cơ" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một là thiết bị chuyển đổi năng lượng thành cơ năng, và hai là những lý do, nhu cầu thúc đẩy hành động của con người.