Characters remaining: 500/500
Translation

động cơ

Academic
Friendly

Từ "động cơ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Động cơ với nghĩa là thiết bị

Định nghĩa: "Động cơ" trong nghĩa này thiết bị dùng để biến đổi một dạng năng lượng nào đó thành năng. dụ như động cơ điện, động cơ xăng, hoặc động cơ phản lực.

2. Động cơ với nghĩa tâm lý

Định nghĩa: "Động cơ" trong nghĩa tâm lý những thôi thúc con người những ứng xử nhất định, có thể thức hoặc hữu ý, thường gắn liền với các nhu cầu của con người.

Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "động cơ" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các tính từ để làm nghĩa hơn. dụ: - Động cơ mạnh mẽ: "Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe này giúp tăng tốc nhanh chóng." - Động cơ tiềm ẩn: "Đôi khi, động cơ tiềm ẩn của con người không dễ nhận ra."

Phân biệt các biến thể

Từ "động cơ" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới, dụ: - Động cơ xe hơi: chỉ loại động cơ được sử dụng trong xe ô tô. - Động cơ nội tại: chỉ những động cơ bên trong con người, như đam mê, mục tiêu cá nhân.

Kết luận

Tóm lại, từ "động cơ" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một thiết bị chuyển đổi năng lượng thành năng, hai những lý do, nhu cầu thúc đẩy hành động của con người.

  1. dt. 1. Thiết bị dùng để biến đổi một dạng năng lượng nào đó thành năng: động cơ phản lực. 2. Những thôi thúc con người những ứng xử nhất định một cáchthức hay hữu ý thường gắn liền với những nhu cầu: động cơ học tập tốt.

Comments and discussion on the word "động cơ"